Đăng nhập bằng Google
Số lượng
Mô tả sản phẩm
THÀNH PHẦN
Rosuvastatin với hàm lượng 20 mg. Ngoài ra còn có các loại tá dược khác.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
Số đăng ký
VD-28044-17
CÔNG DỤNG
Chỉ định
Tăng cholesterol máu nguyên phát (loại IIa) và rối loạn lipid máu hỗn hợp (loại IIb):
Sử dụng Rosuvastatin khi chế độ ăn kiêng không đủ để kiểm soát cholesterol máu và các chất béo trong máu.
Có thể phối hợp Rosuvastatin với các biện pháp như tập thể dục, giảm cân để đạt hiệu quả tốt nhất.
Tăng cholesterol máu gia đình kiểu đồng hợp tử:
Sử dụng Rosuvastatin cùng với chế độ ăn kiêng và các biện pháp giảm lipid khác (như ly trích LDL máu) để tăng cường hiệu quả.
Rosuvastatin có thể được sử dụng thay thế hoặc kết hợp với các biện pháp khác khi các biện pháp này không phù hợp hoặc không hiệu quả.
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
Liều dùng
Liều dùng phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bác sĩ sẽ cần tính toán và điều chỉnh liều lượng sao cho phù hợp với từng bệnh nhân.
Thông thường:
Liều khởi đầu thường là 5mg hoặc 10mg mỗi ngày, đặc biệt với những người chưa từng dùng thuốc statin trước đây hoặc chuyển sang dùng Rosuvastatin từ các thuốc hạ cholesterol khác.
Liều dùng có thể được tăng lên sau mỗi 4 tuần, tùy thuộc vào mức cholesterol trong máu, nguy cơ tim mạch và các tác dụng phụ gặp phải.
Liều tối đa thường là 20mg mỗi ngày, tuy nhiên trong một số trường hợp nặng bác sĩ có thể cân nhắc tăng lên 40mg. Bệnh nhân dùng liều 40mg cần được theo dõi sát sao bởi bác sĩ.
Người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều.
Bệnh nhân suy thận nhẹ đến trung bình: Không cần điều chỉnh liều.
Bệnh nhân suy gan: Cần thận trọng khi dùng Rosuvastatin, bác sĩ có thể cần giảm liều.
Người gốc Á: Có thể cần bắt đầu với liều thấp hơn (5mg) do khả năng hấp thu thuốc cao hơn.
Bệnh nhân dùng thuốc khác: Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang dùng để tránh tương tác thuốc.
Cách dùng
Thuốc Sterolow 20mg được dùng bằng đường uống, một lần mỗi ngày.
CHỐNG CHỈ ĐỊNH
Chống chỉ định sử dụng thuốc Sterolow 20 cho các trường hợp sau:
Người có dị ứng với Rosuvastatin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc (tá dược, phụ gia…).
Bệnh nhân mắc bệnh gan đang tiến triển, không rõ nguyên nhân. Nồng độ men gan trong máu (transaminase) tăng hơn 3 lần giới hạn bình thường (ULN).
Cẩn thận khi sử dụng cho người có tiền sử bệnh gan, rối loạn chức năng gan.
Bệnh nhân có Độ thanh thải creatinin dưới 30 ml/phút.
Mắc bệnh cơ do di truyền hoặc có tiền sử bị bệnh cơ do sử dụng statin.
Không dùng Rosuvastatin với cyclosporin (thuốc ức chế miễn dịch).
Rosuvastatin có thể gây hại cho thai nhi và trẻ sơ sinh.
Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú tuyệt đối không sử dụng thuốc.
Trẻ em không nên sử dụng thuốc này.
TÁC DỤNG PHỤ
TƯƠNG TÁC THUỐC
Chất ức chế Protease không HIV và HCV: Atazanavir, atazanavir + ritonavir, lopinavir + ritonavir: Hạn chế liều Rosuvastatin tối đa 10mg/ngày.
Cyclosporin: Làm tăng nồng độ Rosuvastatin trong máu.
Chất đối kháng Vitamin K: Làm tăng INR (tăng nguy cơ chảy máu).
Gemfibrozil, các thuốc hạ cholesterol máu nhóm fibrat khác, niacin liều cao (>1 g/ngày), colchicin: Tăng nguy cơ tổn thương cơ.
Thuốc kháng acid: Giảm nồng độ Rosuvastatin trong máu. Uống thuốc kháng acid cách 2 giờ sau khi dùng Rosuvastatin.
Erythromycin: Giảm nồng độ Rosuvastatin trong máu. Cần theo dõi và điều chỉnh liều Rosuvastatin nếu cần thiết.
Thuốc viên uống ngừa thai/liệu pháp thay thế hormon (HRT): Làm tăng nồng độ ethinyl Estradiol và norgestrel trong máu. Cần theo dõi và điều chỉnh liều thuốc tránh thai/HRT nếu cần thiết.
Digoxin: Không tương tác đáng kể.
Men cytochrome P450: Rosuvastatin không tương tác với các thuốc chuyển hóa qua men cytochrome P450.
LƯU Ý KHI SỬ DỤNG
BẢO QUẢN
Bảo quản thuốc ở nơi khô thoáng, nhiệt độ ưu tiên từ 25 - 30 độ C. Không để thuốc ở nơi ẩm ướt hoặc có ánh nắng chiếu trực tiếp vào.